1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buzz

buzz

/bʌs/
Danh từ
Động từ
  • kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm
  • lan truyền (tin đồn)
  • bay sát máy bay khác máy bay
  • tranh nhau nói ồn ào
  • ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá)
  • uống cạn, uống hết sạch (chai rượu)
Thành ngữ
Đo lường - Điều khiển
  • buzz
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận