1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bum

bum

/bʌm/
Danh từ
  • phía sau, đằng sau
  • mông đít
  • pháp lý nhân viên chấp hành (cũng bum bailiff)
Thành ngữ
Tính từ
Động từ
  • bòn rút, xin xỏ được
  • Anh - Mỹ tiếng lóng làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, vô công rồi nghề; ăn bám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận