1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ budget

budget

/"bʌdʤit/
Danh từ
  • ngân sách, ngân quỹ
  • túi (đầy), bao (đầy)
  • đống, kho, cô khối
Nội động từ
Kinh tế
  • bản dự toán
  • dự thảo ngân sách
  • khoản ngân sách
  • ngân sách
Kỹ thuật
  • ngân sách
  • ngăn sách
Xây dựng
  • dự toán thu chi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận