Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ budget
budget
/"bʌdʤit/
Danh từ
ngân sách, ngân quỹ
túi (đầy), bao (đầy)
đống, kho, cô khối
budget
of
news
:
vô khối tin tức
Nội động từ
dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
to
budget
for
the
coming
year
:
dự thảo ngân sách cho năm tới
Kinh tế
bản dự toán
dự thảo ngân sách
khoản ngân sách
ngân sách
Kỹ thuật
ngân sách
ngăn sách
Xây dựng
dự toán thu chi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận