brighten
/"braitn/
Động từ
- làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh
- làm sung sướng, làm vui tươi
- đánh bóng (đồ đồng)
Nội động từ
- bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên
trời đang hừng sáng
- vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)
Kinh tế
- làm sáng
- làm trắng
- làm tươi sáng
Kỹ thuật
- đánh bóng
- láng bóng mặt ngoài
Chủ đề liên quan
Thảo luận