1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brighten

brighten

/"braitn/
Động từ
Nội động từ
  • bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên
  • vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)
Kinh tế
  • làm sáng
  • làm trắng
  • làm tươi sáng
Kỹ thuật
  • đánh bóng
  • láng bóng mặt ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận