Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ botch
botch
/bɔtʃ/
Danh từ
việc làm vụng, việc làm hỏng
to
make
a
botch
of
something
:
làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì
sự chấp vá, sự vá víu
Động từ
làm vụng, làm hỏng, làm sai
chấp vá, vá víu (cái gì)
Kỹ thuật
làm hỏng
làm vụng về
sự làm hỏng
Kỹ thuật Ô tô
sự làm vụng về
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận