1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ botch

botch

/bɔtʃ/
Danh từ
  • việc làm vụng, việc làm hỏng
  • sự chấp vá, sự vá víu
Động từ
  • làm vụng, làm hỏng, làm sai
  • chấp vá, vá víu (cái gì)
Kỹ thuật
  • làm hỏng
  • làm vụng về
  • sự làm hỏng
Kỹ thuật Ô tô
  • sự làm vụng về
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận