Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ booh
booh
/bu:/ (booh) /bu:/
Thán từ
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
Động từ
la ó (để phản đối, chế giễu)
đuổi ra
to
boo
a
dog
out
:
đuổi con chó ra
Thảo luận
Thảo luận