1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boo

boo

/bu:/ (booh) /bu:/
Thán từ
  • ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
Động từ
  • la ó (để phản đối, chế giễu)
  • đuổi ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận