1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blazing

blazing

/"bleiziɳ/
Tính từ
  • nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
  • rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
  • săn bắn ngửi thấy rõ (hơi con thú)
Vật lý
  • cháy sáng cháy rực
Dệt may
  • màu sặc sỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận