1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ binding

binding

/"baindiɳ/
Danh từ
  • sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
  • sự đóng sách
  • bìa sách
  • đường viền quần áo
Tính từ
Kinh tế
  • sự đóng nẹp
  • sự kết dính
Kỹ thuật
  • dính kết
  • gán
  • hệ giằng
  • liên kết
  • móc nối
  • sự bắt chặt
  • sự gắn kết
  • sự giằng
  • sự kẹp
  • sự kết giao
  • sự kết hợp
  • sự liên kết
  • sự móc nối
  • sự ngàm
  • thanh đai
  • thanh nẹp
  • viền
Điện tử - Viễn thông
  • kết ghép
Kỹ thuật Ô tô
  • rìa bao
  • sự bó phanh
Toán - Tin
  • sự kết buộc
Xây dựng
  • thanh viền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận