1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ billet

billet

/"bilit/
Danh từ
  • thanh củi
  • thanh sắt nhỏ
  • kiến trúc đường trang trí hình thanh củi
  • chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
  • quân sự lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
  • công ăn việc làm
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • phôi
  • súc gỗ
Xây dựng
  • khúc gỗ ba cạnh vát một cạnh tròn
Cơ khí - Công trình
  • thỏi sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận