Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bethought
bethought
/bi"θiɳk/
Ngoại động từ
nhớ ra, nghĩ ra
I
bethought
myself
that
I
ought
to
write
some
letters
:
tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư
Thảo luận
Thảo luận