1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ besides

besides

/bi"saidz/
Phó từ
  • ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
Giới từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận