1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batch

batch

/bætʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • chuyến hàng
  • công việc theo lô
  • đỉnh lò
  • đong
  • đợt
  • hỗn hợp
  • khối
  • lô hàng
  • loạt
  • ngâm
  • nhào trộn
  • nhóm
  • mẻ
  • mẻ (giấy)
  • mẻ liệu
  • mẻ trộn
  • một mẻ/đợt
  • phần mẻ
  • sự định lượng
  • sự định lượng lô
  • sự pha trộn
  • tải trọng
  • trộn
Dệt may
  • cuộn (vải)
  • mẻ ngâm (đay)
Xây dựng
  • định liều lượng
  • định mẻ
  • mẻ (trộn) định lượng
  • một mẻ
Hóa học - Vật liệu
  • hỗn hợp nước cái
Cơ khí - Công trình
  • mẻ bê tông
  • một đợt vận hành
  • sự đong
Kỹ thuật Ô tô
  • một đợt
  • một lượt
Toán - Tin
  • một mớ
  • một nhóm
  • một toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận