1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barter

barter

/"bɑ:tə/
Danh từ
  • sự đổi chác
Động từ
  • (có khi + away) đổi; đổi chác
  • (+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt)
Kinh tế
  • đổi chác hiện vật
  • hoán vật
  • người phục vụ ở quầy rượu
Kỹ thuật
  • chuyển đổi
  • đổi hàng
  • thay chỗ
  • thay thế
Xây dựng
  • đổi chác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận