Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barter
barter
/"bɑ:tə/
Danh từ
sự đổi chác
Động từ
(có khi + away) đổi; đổi chác
to
barter
one
thing
for
another
:
đổi vật này lấy vật kia
(+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt)
Kinh tế
đổi chác hiện vật
hoán vật
người phục vụ ở quầy rượu
Kỹ thuật
chuyển đổi
đổi hàng
thay chỗ
thay thế
Xây dựng
đổi chác
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận