1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bargeman

bargeman

/bɑ:"dʤi:/ (bargeman) /"bɑ:dʤmən/
Danh từ
  • người coi sà lan
  • người thô lỗ, người lỗ mãng
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • người coi sà lan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận