Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barely
barely
/"beəli/
Phó từ
công khai, rõ ràng
rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn
vừa mới, vừa đủ
to
have
barely
enough
time
to
catch
the
train
:
có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa
Thảo luận
Thảo luận