1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ badge

badge

/beid/
Danh từ
  • huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
  • biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
Kinh tế
  • huy hiệu
  • phù hiệu
  • thẻ ra vào
Kỹ thuật
  • biểu tượng
  • nhãn hiệu
  • mác
  • thẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận