Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ badge
badge
/beid/
Danh từ
huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains
are
a
badge
of
slavery
:
xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
Kinh tế
huy hiệu
phù hiệu
thẻ ra vào
Kỹ thuật
biểu tượng
nhãn hiệu
mác
thẻ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận