1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attribute

attribute

/"ætribju:t/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • thuộc tính
Kỹ thuật
  • chỉ định
  • cho... là do
  • thuộc tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận