1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ascent

ascent

/ə"sent/
Danh từ
  • sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
  • sự đi ngược lên (dòng sông...)
  • con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên
Kỹ thuật
  • độ dốc
  • đường dốc
  • sự nâng
Điện tử - Viễn thông
  • pha (được) đẩy lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận