Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ascent
ascent
/ə"sent/
Danh từ
sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
to
make
an
ascent
in
a
balloon
:
lên không bằng khí cầu
sự đi ngược lên (dòng sông...)
con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên
Kỹ thuật
độ dốc
đường dốc
sự nâng
Điện tử - Viễn thông
pha (được) đẩy lên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận