Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apiece
apiece
/ə"pi:s/
Phó từ
mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
to
receive
a
gun
apiece
:
lính mỗi người một súng
to
cost
5đ
apiece
:
giá mỗi cái năm đồng
Thảo luận
Thảo luận