1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ answerable

answerable

/"ɑ:nsərəbl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • bảo lãnh
Xây dựng
  • đáp lại được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận