Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ annoyed
annoyed
/ə"nɔid/
Tính từ
bị trái ý, khó chịu, bực mình
to
be
very
much
annoyed
at
(about)
something
:
bực mình khó chịu về cái gì
bị quấy rầy, bị phiền hà
Thảo luận
Thảo luận