1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ angel

angel

/"eindʤəl/
Danh từ
  • thiên thần, thiên sứ
  • người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng
  • tiền cổ bằng vàng (ở Anh) (cũng angel noble)
  • tiếng lóng người xuất vốn cho kẻ khác
Thành ngữ
Kinh tế
  • thiên sứ
Kỹ thuật
  • sóng âm phản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận