Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ afield
afield
/ə"fi:ld/
Phó từ
ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng
to
lead
cattle
afield
:
dắt trâu bò ra đồng
xa; ở xa
xa nhà (thường far afield)
to
go
far
afield
:
đi xa
quân sự
ở ngoài mặt trận
to
be
afield
:
ở ngoài mặt trận
Kỹ thuật
ngoài thực địa
ngoài trời
ở thực địa
Xây dựng
ở hiện trường
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận