1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afield

afield

/ə"fi:ld/
Phó từ
Kỹ thuật
  • ngoài thực địa
  • ngoài trời
  • ở thực địa
Xây dựng
  • ở hiện trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận