1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affinity

affinity

/ə"finiti/
Danh từ
  • mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ)
  • sự giống nhau về tính tình
  • quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng
  • sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm
  • sự ham thích
  • hoá học ái lực
Kỹ thuật
  • ái lực
  • độ dính bám
Toán - Tin
  • phép biến đổi affin
  • phép biến đổi afin
Xây dựng
  • tính đồng dạng
  • tính tương tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận