1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adequate

adequate

/"ædikwit/
Tính từ
Kinh tế
  • đầy đủ
  • thích hợp
  • thỏa đáng
Kỹ thuật
  • đạt
  • đầy đủ
  • phù hợp
  • thích ứng
Điện
  • thỏa đáng
Xây dựng
  • vừa đủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận