1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abundance

abundance

/ə"bʌndəns/
Danh từ
  • sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật
  • sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
  • tình trạng rất đông người
Kinh tế
  • phong phú
  • sự dồi dào
  • sung túc
Kỹ thuật
  • độ nhiều
Điện lạnh
  • độ giàu
Vật lý
  • độ phong phú
Cơ khí - Công trình
  • sự giàu có
  • sự phong phú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận