1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aboriginal

aboriginal

/,æbə"ridʤənl/
Tính từ
Danh từ
Xây dựng
  • thổ dân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận