1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inhabitant

inhabitant

/in"hæbitənt/
Danh từ
  • người ở, người cư trú, dân cư
Kỹ thuật
  • cư dân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận