1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abeyance

abeyance

/ə"beiəns/
Danh từ
  • sự đọng lại
  • sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)
  • tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị)
  • pháp lý tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ
Kinh tế
  • đình chỉ
  • sự bỏ xó
Y học
  • sự ngừng hoạt động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận