Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abacus
abacus
/"æbəkəs/
Danh từ
bàn tính
to
move
counters
of
an
abacus;
to
work
an
abacus
:
tính bằng bàn tính, gảy bàn tính
đầu cột, đỉnh cột
kiến trúc
Kinh tế
bàn tính
Kỹ thuật
bản đồ tính
bàn tính
bảng tính
đầu cọc
đầu cột
đỉnh cột
mũ cột
tấm đỉnh
Xây dựng
bài toán
đệm đầu cột
mũ đệm
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận