1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abacus

abacus

/"æbəkəs/
Danh từ
Kinh tế
  • bàn tính
Kỹ thuật
  • bản đồ tính
  • bàn tính
  • bảng tính
  • đầu cọc
  • đầu cột
  • đỉnh cột
  • mũ cột
  • tấm đỉnh
Xây dựng
  • bài toán
  • đệm đầu cột
  • mũ đệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận