Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wooden
wooden
/"wudn/
Tính từ
bằng gỗ
nghĩa bóng
cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng
a
wooden
stare
:
cái nhìn đờ đẫn
Thành ngữ
wooden
head
người ngu độn
wooden
spoon
sử học
thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)
Kỹ thuật
bằng gỗ
làm bằng gỗ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận