Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ woo
woo
/wu:/
Động từ
tán, ve, chim (gái)
nài nỉ, tán tỉnh
to
woo
someone
to
do
something
:
nài nỉ ai làm việc gì
văn học
cầu hôn, dạm hỏi
nghĩa bóng
theo đuổi
to
woo
fame
:
theo đuổi danh vọng
Nội động từ
tán gái, ve gái, chim gái
văn học
đi cầu hôn
Chủ đề liên quan
Văn học
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận