Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wishful
wishful
/"wi ful/
Tính từ
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn
wishful
look
:
con mắt thèm muốn
Thành ngữ
that"s
a
piece
of
wishful
thinking
đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
Thảo luận
Thảo luận