Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wintertime
wintertime
Danh từ
mùa đông; thời kỳ mùa đông
the
days
are
shorter
in
the
wintertime
:
về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn
Thảo luận
Thảo luận