Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ winterize
winterize
/"wint raiz/
Động từ
chuẩn bị (lưng thực, rm rạ...) cho mùa đông
to
winterize
the
straw
for
the
cattle
:
chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông
Kinh tế
làm đông hóa
Kỹ thuật
mùa đông hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận