1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wiggle

wiggle

/"wigl/
Danh từ
  • sự lắc lư; sự ngọ nguậy
Động từ
Kỹ thuật
  • sự lắc
Hóa học - Vật liệu
  • sự lay động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận