Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wiggle
wiggle
/"wigl/
Danh từ
sự lắc lư; sự ngọ nguậy
Động từ
lắc lư; ngọ nguậy
to
wiggle
one"s
toes
:
ngọ nguậy ngón chân
keep
still!
don"t
wiggle!
:
đứng yên, không được ngọ nguậy!
Kỹ thuật
sự lắc
Hóa học - Vật liệu
sự lay động
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận