Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wholly
wholly
/"houlli/
Phó từ
toàn bộ, hoàn toàn
I
don"t
wholly
agree
:
tôi không hoàn toàn đồng ý
few
men
are
wholly
bad
:
ít có ai lại hoàn toàn xấu
Thảo luận
Thảo luận