1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whisper

whisper

/"wisp /
Danh từ
  • tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)
  • tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to
  • lời nhận xét rỉ tai
  • lời gợi ý bí mật
Động từ
  • nói thầm; xì xào (lá); xào xạc gió
  • xì xào bàn tán
  • bí mật phao lên
Y học
  • tiếng nói thầm
  • tiếng thầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận