Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whisper
whisper
/"wisp /
Danh từ
tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)
to
talk
in
whispers
(in
a
whisper)
:
nói chuyện thì thầm
tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to
lời nhận xét rỉ tai
lời gợi ý bí mật
Động từ
nói thầm; xì xào (lá); xào xạc
gió
xì xào bàn tán
bí mật phao lên
Y học
tiếng nói thầm
tiếng thầm
Chủ đề liên quan
Gió
Y học
Thảo luận
Thảo luận