Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whip-round
whip-round
/"wipraund/
Danh từ
sự quyên tiền
to
have
a
whip-round
for
:
quyên tiền để (cho)
Nội động từ
quyên tiền
Thảo luận
Thảo luận