Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whip-cord
whip-cord
/"wipk :d/
Danh từ
sợi bện roi
veins
stand
out
like
whip-cord
:
mạch máu nổi lằn lên
Thảo luận
Thảo luận