1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wedlock

wedlock

/"wedl k/
Danh từ
  • pháp lý sự kết hôn, tình trạng kết hôn
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận