Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wedlock
wedlock
/"wedl k/
Danh từ
pháp lý
sự kết hôn, tình trạng kết hôn
Thành ngữ
born
in
lawful
wedlock
do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con)
born
out
of
wedlock
riêng, đẻ hoang (đứa con)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận