Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wean
wean
/wi:n/
Động từ
thôi cho bú, cai sữa
làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ
to
wean
someone
from
his
bad
habits
:
làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu
Y học
cai sữa
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận