1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weaken

weaken

/"wi:kən/
Động từ
  • làm yếu đi, làm nhụt
Nội động từ
Kỹ thuật
  • làm suy giảm
  • làm yếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận