Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vouchsafe
vouchsafe
/vautʃ"seif/
Động từ
chiếu cố, hạ cố; thèm
to
vouchsafe
to
do
something
:
hạ cố làm việc gì
to
vouchsafe
someone
no
reply
:
chẳng thèm trả lời ai
Thảo luận
Thảo luận