1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ votary

votary

/"voutəri/
Danh từ
  • người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo
  • người sốt sắng, người nhiệt tâm
  • người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận