1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volatile

volatile

/"vɔlətail/
Tính từ
Kinh tế
  • bất ổn định
  • dễ biến động nhanh
Kỹ thuật
  • bay hơi
  • chất bốc
  • dễ bay hơi
  • dễ thay đổi
  • khả biến
Toán - Tin
  • thay đổi được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận