Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ volatile
volatile
/"vɔlətail/
Tính từ
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ
of
a
volatile
character
:
có tính nhẹ dạ
vui vẻ, hoạt bát
hoá học
dễ bay hơi
volatile
substance
:
chất dễ bay hơi
Kinh tế
bất ổn định
dễ biến động nhanh
Kỹ thuật
bay hơi
chất bốc
dễ bay hơi
dễ thay đổi
khả biến
Toán - Tin
thay đổi được
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận