1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viva voce

viva voce

/"vaivə"vousi/
Tính từ
Phó từ
  • bằng miệng, vấn đáp
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận