Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vie
vie
/vai/
Nội động từ
ganh đua; thi đua
to
vie
in
increased
labour
efficiency
:
thi đua tăng năng suất
Kinh tế
ganh đua (với)
tranh đua
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận