1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ efficiency

efficiency

/i"fiʃəni/
Danh từ
  • hiệu lực, hiệu quả
  • năng lực, khả năng
  • năng suất, hiệu suất
Kinh tế
  • hệ số có ích
  • hiệu lực
  • hiệu năng
  • hiệu quả
  • hiệu suất
  • lợi suất
  • năng suất
  • tính hiệu quả
Kỹ thuật
  • hiệu lực
  • hiệu quả
  • hiệu suất
  • hiệu suất nhiệt
  • hiệu suất sáng
  • khả năng
  • năng lực
  • năng suất
  • sản lượng
Điện
  • công hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận